--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chip at chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
staggering
:
làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng người
+
day of reckoning
:
ngày thanh toán; (nghĩa bóng) ngày đền tội
+
deviated nasal septum
:
Vẹo lệch vách ngăn mũi
+
coneflower
:
loài cây ở miền đông nước Mỹ có lá ráp dày, hoa có cuống dài, có tia rủ và tâm hình nón.
+
denominationalism
:
Việc theo những nguyên lý và quyền lợi của giáo phái